| Chức năng | máy khâu hộp carton |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm bìa cứng 2mm-11mm |
| lớp tự động | Semi-Automatic |
| Loại | Máy làm đinh, Máy khâu hộp sóng/giá máy đóng gói thùng carton |
| Điện áp | 220/380V hoặc theo nhu cầu của khách hàng |
| Bảo hành | 1 năm |
|---|---|
| Sử dụng | Khâu hộp, Dùng để dập ghim hộp carton, Máy khâu bìa cứng, Máy khâu bìa carton |
| Tên | máy khâu hộp carton sóng |
| Kích thước ((L*W*H) | 2300*700*1820mm |
| lớp tự động | Semi-Automatic |
| khâu an toàn | An toàn cao |
|---|---|
| Khâu bảo trì | Bảo trì dễ dàng |
| Độ bền khâu | Độ bền cao |
| chiều dài khâu | có thể điều chỉnh |
| khâu điện | Sự tiêu thụ ít điện năng |
| Vật liệu khâu | Thép không gỉ |
|---|---|
| Phương pháp khâu | Chuỗi khâu |
| Tên sản phẩm | Máy khâu hộp carton Manul |
| chất lượng khâu | Chất lượng cao |
| chiều dài khâu | có thể điều chỉnh |
| Công suất khâu | công suất cao |
|---|---|
| chiều rộng khâu | Có thể tùy chỉnh |
| khâu tiếng ồn | tiếng ồn thấp |
| Khâu bảo trì | Bảo trì dễ dàng |
| Tên sản phẩm | Máy khâu hộp carton Manul |
| chiều rộng khâu | Có thể tùy chỉnh |
|---|---|
| Khâu bảo trì | Bảo trì dễ dàng |
| Phương pháp khâu | Khâu Manul |
| Công suất khâu | công suất cao |
| khâu điện | Sự tiêu thụ ít điện năng |
| chiều dài khâu | có thể điều chỉnh |
|---|---|
| Độ bền khâu | Độ bền cao |
| Tốc độ khâu | Tốc độ cao |
| chất lượng khâu | Chất lượng cao |
| chiều rộng khâu | có thể điều chỉnh |
| khâu điện | Sự tiêu thụ ít điện năng |
|---|---|
| Vật liệu khâu | Thép không gỉ |
| khâu tiếng ồn | tiếng ồn thấp |
| Khâu bảo trì | Bảo trì dễ dàng |
| độ dày khâu | 3/5/7 lớp |
| Stitching Quality | High Quality |
|---|---|
| Stitching Capacity | High Capacity |
| Stitching Material | Stainless Steel |
| Stitching Speed | 250Nails/Min |
| Stitching Noise | Low Noise |
| khâu chính xác | Độ chính xác cao |
|---|---|
| chất lượng khâu | CHẤT LƯỢNG CAO |
| Khâu bảo trì | Bảo trì dễ dàng |
| chiều dài khâu | có thể điều chỉnh |
| Tốc độ khâu | Tốc độ cao |